Camera IP Wifi DAHUA DH-IPC-HFW1230DT-STW 2MP

Camera IP Wifi DAHUA DH-IPC-HFW1230DT-STW 2MP

Giá: 1,550,000đ
Tình trạng: Còn hàng
Hỗ trợ kỹ thuật cho khách tự lắp đặt camera Mua số lượng càng nhiều giá càng rẻ Điều kiện: Nội thành : phú thọ Tổng đơn > 500.000 VNĐ
- +
Lượt xem: 153 Đăng ngày: 03/11/2022

– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.

– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.

– Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ hồng ngoại thông minh).

– Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

– Camera hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Phát hiện chuyển động, video tampering, scene changing, audio detection, no SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access.

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 128GB.

– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Nguồn điện: DC12V.

Xem thêm : Camera WiFi EZVIZ C8PF 2MP, AI, IP67, Quay Quét, Ống kính kép

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/3 inch CMOS
Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
ROM 16 MB
RAM 64 MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.025 lux@F2.0 (Color, 30 IRE)
0.0025 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio > 56 dB
Illumination Distance 30 m (98.43 ft)
Illuminator On/Off Control Auto
Illuminator Number 1 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M12
Focal Length 2.8 mm; 3.6 mm
Max. Aperture F2.0
Field of View 2.8 mm: Horizontal: 100°; Vertical: 53°; Diagonal: 120°
3.6 mm: Horizontal: 86°; Vertical: 43°; Diagonal: 102°
Iris Control Fixed
Video
Video Compression H.264B; H.264; H.264H; H.265
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate Main stream:
1920 × 1080 (1–25/30 fps)
Sub stream:
704 × 576 (1–25 fps)
704 × 480 (1–30 fps)
Stream Capability 2 streams
Resolution 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H264: 24 kbps–4096 kbps
H265: 9 kbps–4096 kbps
Day/Night Auto (ICR)/Color/B/W
BLC Yes
WDR DWDR
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection 1024 kbps (1080p)
Smart Illumination Yes
Image Rotation 0°/180°
Mirror Yes
Audio
Built-in MIC Yes
Built-in Speaker Yes
Audio Compression G.711a; G.711Mu
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; intensity change
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
Wi-Fi IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G
Wireless Range Up to 150 m (The performance varies based on actual environment)
SDK and API Yes
Cyber Security Video encryption; configuration encryption; Digest;
WSSE; account lockout; security logs; generation and
importing of X.509 certification; HTTPS; trusted boot;
trusted execution; trusted upgrade
Network Protocol IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP
Interoperability ONVIF; CGI; P2P
User/Host 6 (Total bandwidth: 36 M)
Storage Micro SD card (support max. 128 GB)
Browser IE
Chrome
Firefox
Management Software Smart PSS; DSS; DMSS
Mobile Client iOS; Android
Power
Power Supply 12 VDC
Power Consumption < 6.1 W
Environment
Operating Temperature –30 °C to +50 °C (–22 °F to +122 °F)
Operating Humidity ≤ 95%
Storage Temperature –40 °C to +60 °C ( –40 °F to +140 °F)
Protection IP67
Structure
Casing Front cover: Plastic
Rear: Plastic
Bracket: Metal
Product Dimensions 180 mm × 83.3 mm × 114.8 mm (7.09′ × 3.28′ × 4.52′)
Net Weight 350.1 g (0.77 lb)

– Bảo hành: 24 tháng.

Sản phẩm khác

Top